--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà gái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà gái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà gái
+
Bride's family
Bride's [family] guest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà gái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhà gái"
:
nhà gái
nhà giai
nhãn giới
Lượt xem: 427
Từ vừa tra
+
nhà gái
:
Bride's family
+
cầu chì
:
Fusecháy cầu chìthe fuse has melted, the fuse has blown (out)lắp cầu chìto fit in a fuse
+
huỳnh
:
(văn chương) Fire-fly, glow-worm."bên tường thấp thoáng bóng huỳnh " (Nguyễn Gia Thiều)